Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nạn nhân



noun
victim

[nạn nhân]
prey; casualty; victim
Gửi hàng cứu trợ nạn nhân lũ lụt
To send relief to the flood victims
Äã có không ít ngÆ°á»i là nạn nhân của trò lừa đảo cÅ© rích này
Many people fell prey/victim to this old-fashioned swindle
Quả lá»±u đạn thứ hai đã nâng tổng số nạn nhân lên đến 10 ngÆ°á»i
The second grenade brought the number of victims to 10
Ngành giáo dục thÆ°á»ng là nạn nhân đầu tiên trong những đợt cắt giảm chi tiêu của chính phủ
Education is often the first victim of government spending cuts



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.